| In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
| Hi everybody, my name is Linh. |
| Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
| This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
| Ok! Let's get started! First is… |
| 1. |
| (NORMAL SPEED) |
| hoa hồng |
| (NORMAL SPEED) |
| "rose" |
| (NORMAL SPEED) |
| hoa hồng |
| (SLOW) |
| hoa hồng |
| (NORMAL SPEED) |
| "rose" |
| (NORMAL SPEED) |
| Người đàn ông chuẩn bị tặng hoa hồng cho bạn gái của anh ấy. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The man is about to give roses to his girlfriend." |
| (SLOW) |
| Người đàn ông chuẩn bị tặng hoa hồng cho bạn gái của anh ấy. |
| 2. |
| (NORMAL SPEED) |
| hoa |
| (NORMAL SPEED) |
| "flower" |
| (NORMAL SPEED) |
| hoa |
| (SLOW) |
| hoa |
| (NORMAL SPEED) |
| "flower" |
| (NORMAL SPEED) |
| Cậu bé đang hái những bông hoa màu vàng. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The boy is picking yellow flowers." |
| (SLOW) |
| Cậu bé đang hái những bông hoa màu vàng. |
| 3. |
| (NORMAL SPEED) |
| hoa loa kèn |
| (NORMAL SPEED) |
| "lily" |
| (NORMAL SPEED) |
| hoa loa kèn |
| (SLOW) |
| hoa loa kèn |
| (NORMAL SPEED) |
| "lily" |
| (NORMAL SPEED) |
| Cô ấy mua một vài bông hoa loa kèn trên đường về nhà. |
| (NORMAL SPEED) |
| "She bought some lilies on her way home." |
| (SLOW) |
| Cô ấy mua một vài bông hoa loa kèn trên đường về nhà. |
| 4. |
| (NORMAL SPEED) |
| hoa hướng dương |
| (NORMAL SPEED) |
| "sunflower" |
| (NORMAL SPEED) |
| hoa hướng dương |
| (SLOW) |
| hoa hướng dương |
| (NORMAL SPEED) |
| "sunflower" |
| (NORMAL SPEED) |
| Hoa hướng dương thường có chiều cao khoảng từ tám đến mười hai foot. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Sunflowers grow to heights between 8-12 feet." |
| (SLOW) |
| Hoa hướng dương thường có chiều cao khoảng từ tám đến mười hai foot. |
| 5. |
| (NORMAL SPEED) |
| bồ công anh |
| (NORMAL SPEED) |
| "dandelion" |
| (NORMAL SPEED) |
| bồ công anh |
| (SLOW) |
| bồ công anh |
| (NORMAL SPEED) |
| "dandelion" |
| (NORMAL SPEED) |
| Ở một số nơi bồ công anh được dùng để nấu súp và sa-lát. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Dandelions are eaten in soups and salads in some places." |
| (SLOW) |
| Ở một số nơi bồ công anh được dùng để nấu súp và sa-lát. |
| 6. |
| (NORMAL SPEED) |
| du lịch |
| (NORMAL SPEED) |
| "traveling" |
| (NORMAL SPEED) |
| du lịch |
| (SLOW) |
| du lịch |
| (NORMAL SPEED) |
| "traveling" |
| (NORMAL SPEED) |
| Sở thích của người đàn ông là du lịch. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The man's hobby is traveling." |
| (SLOW) |
| Sở thích của người đàn ông là du lịch. |
| 7. |
| (NORMAL SPEED) |
| tập thể dục |
| (NORMAL SPEED) |
| "exercising" |
| (NORMAL SPEED) |
| tập thể dục |
| (SLOW) |
| tập thể dục |
| (NORMAL SPEED) |
| "exercising" |
| (NORMAL SPEED) |
| Người phụ nữ đang tập thể dục trên sàn. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The woman is exercising on the floor." |
| (SLOW) |
| Người phụ nữ đang tập thể dục trên sàn. |
| 8. |
| (NORMAL SPEED) |
| nâng tạ |
| (NORMAL SPEED) |
| "weight lifting" |
| (NORMAL SPEED) |
| nâng tạ |
| (SLOW) |
| nâng tạ |
| (NORMAL SPEED) |
| "weight lifting" |
| (NORMAL SPEED) |
| Một trong những thói quen thể dục của tôi là nâng tạ. |
| (NORMAL SPEED) |
| "One of my workout routines is weight lifting." |
| (SLOW) |
| Một trong những thói quen thể dục của tôi là nâng tạ. |
| 9. |
| (NORMAL SPEED) |
| đọc sách |
| (NORMAL SPEED) |
| "reading" |
| (NORMAL SPEED) |
| đọc sách |
| (SLOW) |
| đọc sách |
| (NORMAL SPEED) |
| "reading" |
| (NORMAL SPEED) |
| Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng cách đọc sách. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Expand your vocabulary by reading." |
| (SLOW) |
| Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng cách đọc sách. |
| 10. |
| (NORMAL SPEED) |
| đánh bài |
| (NORMAL SPEED) |
| "playing cards" |
| (NORMAL SPEED) |
| đánh bài |
| (SLOW) |
| đánh bài |
| (NORMAL SPEED) |
| "playing cards" |
| (NORMAL SPEED) |
| Chúng tôi thường đánh bài vào những buổi tối mùa hè ấm áp. |
| (NORMAL SPEED) |
| "We often play cards on a warm summer evening." |
| (SLOW) |
| Chúng tôi thường đánh bài vào những buổi tối mùa hè ấm áp. |
| 11. |
| (NORMAL SPEED) |
| khuyên tai |
| (NORMAL SPEED) |
| "earring" |
| (NORMAL SPEED) |
| khuyên tai |
| (SLOW) |
| khuyên tai |
| (NORMAL SPEED) |
| "earring" |
| (NORMAL SPEED) |
| Những đôi khuyên tai lớn là rất thời trang. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Big earrings are fashionable." |
| (SLOW) |
| Những đôi khuyên tai lớn là rất thời trang. |
| 12. |
| (NORMAL SPEED) |
| dây chuyền |
| (NORMAL SPEED) |
| "necklace" |
| (NORMAL SPEED) |
| dây chuyền |
| (SLOW) |
| dây chuyền |
| (NORMAL SPEED) |
| "necklace" |
| (NORMAL SPEED) |
| Dây chuyền bạn đang đeo có những hạt ngọc đẹp quá. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The necklace you are wearing has beautiful gems." |
| (SLOW) |
| Dây chuyền bạn đang đeo có những hạt ngọc đẹp quá. |
| 13. |
| (NORMAL SPEED) |
| nhẫn |
| (NORMAL SPEED) |
| "ring" |
| (NORMAL SPEED) |
| nhẫn |
| (SLOW) |
| nhẫn |
| (NORMAL SPEED) |
| "ring" |
| (NORMAL SPEED) |
| Chúng tôi đã mua nhẫn cưới tại cửa hàng trang sức. |
| (NORMAL SPEED) |
| "We bought our wedding rings at the jewelry store." |
| (SLOW) |
| Chúng tôi đã mua nhẫn cưới tại cửa hàng trang sức. |
| 14. |
| (NORMAL SPEED) |
| quần đùi lót |
| (NORMAL SPEED) |
| "boxer shorts" |
| (NORMAL SPEED) |
| quần đùi lót |
| (SLOW) |
| quần đùi lót |
| (NORMAL SPEED) |
| "boxer shorts" |
| (NORMAL SPEED) |
| Quần đùi lót là một loại quần lót của nam giới. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Boxer shorts are an undergarment for men." |
| (SLOW) |
| Quần đùi lót là một loại quần lót của nam giới. |
| 15. |
| (NORMAL SPEED) |
| váy |
| (NORMAL SPEED) |
| "skirt" |
| (NORMAL SPEED) |
| váy |
| (SLOW) |
| váy |
| (NORMAL SPEED) |
| "skirt" |
| (NORMAL SPEED) |
| Cô ấy đang mặc một cái váy vàng. |
| (NORMAL SPEED) |
| "She is wearing a yellow skirt." |
| (SLOW) |
| Cô ấy đang mặc một cái váy vàng. |
| 16. |
| (NORMAL SPEED) |
| bánh ham-bơ-gơ |
| (NORMAL SPEED) |
| "hamburger" |
| (NORMAL SPEED) |
| bánh ham-bơ-gơ |
| (SLOW) |
| bánh ham-bơ-gơ |
| (NORMAL SPEED) |
| "hamburger" |
| (NORMAL SPEED) |
| Bánh ham-bơ-gơ được phát minh ra ở Mỹ. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Hamburgers were invented in America." |
| (SLOW) |
| Bánh ham-bơ-gơ được phát minh ra ở Mỹ. |
| 17. |
| (NORMAL SPEED) |
| bánh ham-bơ-gơ phô mai |
| (NORMAL SPEED) |
| "cheeseburger" |
| (NORMAL SPEED) |
| bánh ham-bơ-gơ phô mai |
| (SLOW) |
| bánh ham-bơ-gơ phô mai |
| (NORMAL SPEED) |
| "cheeseburger" |
| (NORMAL SPEED) |
| Bánh ham-bơ-gơ là ham-bơ-gơ có kẹpi một lát phô mai. |
| (NORMAL SPEED) |
| "A cheese burger is a hamburger with a slice of cheese." |
| (SLOW) |
| Bánh ham-bơ-gơ là ham-bơ-gơ có kẹpi một lát phô mai. |
| 18. |
| (NORMAL SPEED) |
| pizza |
| (NORMAL SPEED) |
| "pizza" |
| (NORMAL SPEED) |
| pizza |
| (SLOW) |
| pizza |
| (NORMAL SPEED) |
| "pizza" |
| (NORMAL SPEED) |
| Pizza là món ăn của người Ý nhưng nó là món một món ăn phổ biến trên toàn thế giới. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Pizza is an Italian dish, but it is a popular dish around the world." |
| (SLOW) |
| Pizza là món ăn của người Ý nhưng nó là món một món ăn phổ biến trên toàn thế giới. |
| 19. |
| (NORMAL SPEED) |
| xúc xích |
| (NORMAL SPEED) |
| "hot dog" |
| (NORMAL SPEED) |
| xúc xích |
| (SLOW) |
| xúc xích |
| (NORMAL SPEED) |
| "hot dog" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi thích ăn xúc xích ở bữa tiệc thịt nướng. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I prefer hot dogs at a bbq." |
| (SLOW) |
| Tôi thích ăn xúc xích ở bữa tiệc thịt nướng. |
| 20. |
| (NORMAL SPEED) |
| tiền típ |
| (NORMAL SPEED) |
| "tip" |
| (NORMAL SPEED) |
| tiền típ |
| (SLOW) |
| tiền típ |
| (NORMAL SPEED) |
| "tip" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi để tiền típ trên gối cho người dọn phòng. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I left a tip for the maid on the pillow." |
| (SLOW) |
| Tôi để tiền típ trên gối cho người dọn phòng. |
| Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
| See you next time! |
| Tạm biệt! |
Comments
Hide