| In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
| Hi everybody, my name is Linh. |
| Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
| This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
| Ok! Let's get started! First is… |
| 1. |
| (NORMAL SPEED) |
| nhà hàng |
| (NORMAL SPEED) |
| "restaurant" |
| (NORMAL SPEED) |
| nhà hàng |
| (SLOW) |
| nhà hàng |
| (NORMAL SPEED) |
| "restaurant" |
| (NORMAL SPEED) |
| Người phụ nữ đang ăn ở ngoài tại một nhà hàng. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The women are eating out at a restaurant." |
| (SLOW) |
| Người phụ nữ đang ăn ở ngoài tại một nhà hàng. |
| 2. |
| (NORMAL SPEED) |
| quán cà phê |
| (NORMAL SPEED) |
| "café" |
| (NORMAL SPEED) |
| quán cà phê |
| (SLOW) |
| quán cà phê |
| (NORMAL SPEED) |
| "café" |
| (NORMAL SPEED) |
| Đây là quán cà phê yêu thích của tôi. |
| (NORMAL SPEED) |
| "This is my favorite cafe." |
| (SLOW) |
| Đây là quán cà phê yêu thích của tôi. |
| 3. |
| (NORMAL SPEED) |
| quán trà |
| (NORMAL SPEED) |
| "tea house" |
| (NORMAL SPEED) |
| quán trà |
| (SLOW) |
| quán trà |
| (NORMAL SPEED) |
| "tea house" |
| (NORMAL SPEED) |
| Quán trà đó trông thật lãng mạn. |
| (NORMAL SPEED) |
| "That tea house looks so romantic." |
| (SLOW) |
| Quán trà đó trông thật lãng mạn. |
| 4. |
| (NORMAL SPEED) |
| quán bar |
| (NORMAL SPEED) |
| "bar" |
| (NORMAL SPEED) |
| quán bar |
| (SLOW) |
| quán bar |
| (NORMAL SPEED) |
| "bar" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi thich quán bar này. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I like this bar." |
| (SLOW) |
| Tôi thich quán bar này. |
| 5. |
| (NORMAL SPEED) |
| đồ nội thất |
| (NORMAL SPEED) |
| "furniture" |
| (NORMAL SPEED) |
| đồ nội thất |
| (SLOW) |
| đồ nội thất |
| (NORMAL SPEED) |
| "furniture" |
| (NORMAL SPEED) |
| Chúng tôi đã phải thay thế toàn bộ đồ nội thất trong nhà sau vụ cháy. |
| (NORMAL SPEED) |
| "We had to replace all of our furniture after the fire." |
| (SLOW) |
| Chúng tôi đã phải thay thế toàn bộ đồ nội thất trong nhà sau vụ cháy. |
| 6. |
| (NORMAL SPEED) |
| cỏ |
| (NORMAL SPEED) |
| "grass" |
| (NORMAL SPEED) |
| cỏ |
| (SLOW) |
| cỏ |
| (NORMAL SPEED) |
| "grass" |
| (NORMAL SPEED) |
| Con gôrila đang nghỉ ngơi trên đám cỏ. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The gorilla is resting in the grass." |
| (SLOW) |
| Con gôrila đang nghỉ ngơi trên đám cỏ. |
| 7. |
| (NORMAL SPEED) |
| đất |
| (NORMAL SPEED) |
| "soil" |
| (NORMAL SPEED) |
| đất |
| (SLOW) |
| đất |
| (NORMAL SPEED) |
| "soil" |
| (NORMAL SPEED) |
| Đất bị nứt nẻ do hạn hán. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The soil cracked due to the drought." |
| (SLOW) |
| Đất bị nứt nẻ do hạn hán. |
| 8. |
| (NORMAL SPEED) |
| bùn đất |
| (NORMAL SPEED) |
| "dirt" |
| (NORMAL SPEED) |
| bùn đất |
| (SLOW) |
| bùn đất |
| (NORMAL SPEED) |
| "dirt" |
| (NORMAL SPEED) |
| Những con giun đang bò ngoằn ngoèo trong đống bùn đất. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The worms are squirming in the dirt." |
| (SLOW) |
| Những con giun đang bò ngoằn ngoèo trong đống bùn đất. |
| 9. |
| (NORMAL SPEED) |
| đá |
| (NORMAL SPEED) |
| "rock" |
| (NORMAL SPEED) |
| đá |
| (SLOW) |
| đá |
| (NORMAL SPEED) |
| "rock" |
| (NORMAL SPEED) |
| Hai con cua đang bò trên tảng đá. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The two crabs are walking on a rock." |
| (SLOW) |
| Hai con cua đang bò trên tảng đá. |
| 10. |
| (NORMAL SPEED) |
| cây |
| (NORMAL SPEED) |
| "tree" |
| (NORMAL SPEED) |
| cây |
| (SLOW) |
| cây |
| (NORMAL SPEED) |
| "tree" |
| (NORMAL SPEED) |
| Cây mọc rải rác trên đồi. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Trees grow sparsely on the hill." |
| (SLOW) |
| Cây mọc rải rác trên đồi. |
| 11. |
| (NORMAL SPEED) |
| đạo Lão |
| (NORMAL SPEED) |
| "Taoism" |
| (NORMAL SPEED) |
| đạo Lão |
| (SLOW) |
| đạo Lão |
| (NORMAL SPEED) |
| "Taoism" |
| (NORMAL SPEED) |
| Đạo Lão còn được gọi là Đạo Giáo. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Taoism is also known as Daoism." |
| (SLOW) |
| Đạo Lão còn được gọi là Đạo Giáo. |
| 12. |
| (NORMAL SPEED) |
| Kinh Thánh |
| (NORMAL SPEED) |
| "Bible" |
| (NORMAL SPEED) |
| Kinh Thánh |
| (SLOW) |
| Kinh Thánh |
| (NORMAL SPEED) |
| "Bible" |
| (NORMAL SPEED) |
| Kinh Thánh là quyển sách bán chạy nhất trong lịch sử nền văn minh. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The Bible is the best-selling book in the history of civilization." |
| (SLOW) |
| Kinh Thánh là quyển sách bán chạy nhất trong lịch sử nền văn minh. |
| 13. |
| (NORMAL SPEED) |
| Kinh Kô ran |
| (NORMAL SPEED) |
| "Quran" |
| (NORMAL SPEED) |
| Kinh Kô ran |
| (SLOW) |
| Kinh Kô ran |
| (NORMAL SPEED) |
| "Quran" |
| (NORMAL SPEED) |
| Kinh Kô ran là một thánh kinh của Hồi giáo. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The Quran is the holy book of the Muslim religion." |
| (SLOW) |
| Kinh Kô ran là một thánh kinh của Hồi giáo. |
| 14. |
| (NORMAL SPEED) |
| linh mục |
| (NORMAL SPEED) |
| "priest" |
| (NORMAL SPEED) |
| linh mục |
| (SLOW) |
| linh mục |
| (NORMAL SPEED) |
| "priest" |
| (NORMAL SPEED) |
| Người Thiên Chúa Giáo tin rằng các linh mục có quyền năng xá tội cho họ. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Catholics believe that priests have the power of pardoning their sins." |
| (SLOW) |
| Người Thiên Chúa Giáo tin rằng các linh mục có quyền năng xá tội cho họ. |
| 15. |
| (NORMAL SPEED) |
| đạo Do Thái |
| (NORMAL SPEED) |
| "Judaism" |
| (NORMAL SPEED) |
| đạo Do Thái |
| (SLOW) |
| đạo Do Thái |
| (NORMAL SPEED) |
| "Judaism" |
| (NORMAL SPEED) |
| Đạo Do Thái, Đạo Cơ đốc, Đạo Phật và nhiều tôn giáo khác đều có thầy tu. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Judaism, Christianity, Buddhism and many other religions have priests." |
| (SLOW) |
| Đạo Do Thái, Đạo Cơ đốc, Đạo Phật và nhiều tôn giáo khác đều có thầy tu. |
| 16. |
| (NORMAL SPEED) |
| một nghìn |
| (NORMAL SPEED) |
| "one thousand" |
| (NORMAL SPEED) |
| một nghìn |
| (SLOW) |
| một nghìn |
| (NORMAL SPEED) |
| "one thousand" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi nhặt được một nghìn đồng. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I found one thousand dong." |
| (SLOW) |
| Tôi nhặt được một nghìn đồng. |
| 17. |
| (NORMAL SPEED) |
| hai nghìn |
| (NORMAL SPEED) |
| "two thousand" |
| (NORMAL SPEED) |
| hai nghìn |
| (SLOW) |
| hai nghìn |
| (NORMAL SPEED) |
| "two thousand" |
| (NORMAL SPEED) |
| Cái này trị giá hai nghìn đô la. |
| (NORMAL SPEED) |
| "It costs two thousand dollars." |
| (SLOW) |
| Cái này trị giá hai nghìn đô la. |
| 18. |
| (NORMAL SPEED) |
| tám nghìn |
| (NORMAL SPEED) |
| "eight thousand" |
| (NORMAL SPEED) |
| tám nghìn |
| (SLOW) |
| tám nghìn |
| (NORMAL SPEED) |
| "eight thousand" |
| (NORMAL SPEED) |
| Có tám nghìn người sống ở ngôi làng đó. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Eight thousand people live in that village." |
| (SLOW) |
| Có tám nghìn người sống ở ngôi làng đó. |
| 19. |
| (NORMAL SPEED) |
| mười nghìn |
| (NORMAL SPEED) |
| "ten thousand" |
| (NORMAL SPEED) |
| mười nghìn |
| (SLOW) |
| mười nghìn |
| (NORMAL SPEED) |
| "ten thousand" |
| (NORMAL SPEED) |
| Mười nghìn người lính đã được gửi ra chiến trận. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Ten thousand soldiers were dispatched to the site of the battle." |
| (SLOW) |
| Mười nghìn người lính đã được gửi ra chiến trận. |
| 20. |
| (NORMAL SPEED) |
| bốn nghìn |
| (NORMAL SPEED) |
| "four thousand" |
| (NORMAL SPEED) |
| bốn nghìn |
| (SLOW) |
| bốn nghìn |
| (NORMAL SPEED) |
| "four thousand" |
| (NORMAL SPEED) |
| Sân vận động rộng bốn nghìn mét vuông. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The stadium is four thousand square meters." |
| (SLOW) |
| Sân vận động rộng bốn nghìn mét vuông. |
| Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
| See you next time! |
| Tạm biệt! |
Comments
Hide