| In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
| Hi everybody, my name is Linh. |
| Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
| This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
| Ok! Let's get started! First is… |
| 1. |
| (NORMAL SPEED) |
| bên ngoài |
| (NORMAL SPEED) |
| "outside" |
| (NORMAL SPEED) |
| bên ngoài |
| (SLOW) |
| bên ngoài |
| (NORMAL SPEED) |
| "outside" |
| (NORMAL SPEED) |
| Mặc áo khoác vào bởi vì bên ngoài trời lạnh. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Put on your jacket, because it's cold outside." |
| (SLOW) |
| Mặc áo khoác vào bởi vì bên ngoài trời lạnh. |
| 2. |
| (NORMAL SPEED) |
| bên trong |
| (NORMAL SPEED) |
| "inside" |
| (NORMAL SPEED) |
| bên trong |
| (SLOW) |
| bên trong |
| (NORMAL SPEED) |
| "inside" |
| (NORMAL SPEED) |
| Hạt đậu nành lớn lên ở bên trong vỏ. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Soybeans grow inside the pods." |
| (SLOW) |
| Hạt đậu nành lớn lên ở bên trong vỏ. |
| 3. |
| (NORMAL SPEED) |
| bên trái |
| (NORMAL SPEED) |
| "left" |
| (NORMAL SPEED) |
| bên trái |
| (SLOW) |
| bên trái |
| (NORMAL SPEED) |
| "left" |
| (NORMAL SPEED) |
| Nó nằm bên trái. |
| (NORMAL SPEED) |
| "It's on the left side." |
| (SLOW) |
| Nó nằm bên trái. |
| 4. |
| (NORMAL SPEED) |
| bên phải |
| (NORMAL SPEED) |
| "right" |
| (NORMAL SPEED) |
| bên phải |
| (SLOW) |
| bên phải |
| (NORMAL SPEED) |
| "right" |
| (NORMAL SPEED) |
| Bên phải của tòa nhà là công viên. |
| (NORMAL SPEED) |
| "There's a park on the right side of the building." |
| (SLOW) |
| Bên phải của tòa nhà là công viên. |
| 5. |
| (NORMAL SPEED) |
| đầu tiên |
| (NORMAL SPEED) |
| "first" |
| (NORMAL SPEED) |
| đầu tiên |
| (SLOW) |
| đầu tiên |
| (NORMAL SPEED) |
| "first" |
| (NORMAL SPEED) |
| Đây là lần đầu tiên tôi ăn gỏi cuốn. |
| (NORMAL SPEED) |
| "This is the first time I have eaten fresh spring rolls." |
| (SLOW) |
| Đây là lần đầu tiên tôi ăn gỏi cuốn. |
| 6. |
| (NORMAL SPEED) |
| thứ hai |
| (NORMAL SPEED) |
| "second" |
| (NORMAL SPEED) |
| thứ hai |
| (SLOW) |
| thứ hai |
| (NORMAL SPEED) |
| "second" |
| (NORMAL SPEED) |
| Họ đã mua ngôi nhà thứ hai ở Hawaii. |
| (NORMAL SPEED) |
| "They bought a second house in Hawaii." |
| (SLOW) |
| Họ đã mua ngôi nhà thứ hai ở Hawaii. |
| 7. |
| (NORMAL SPEED) |
| thứ ba |
| (NORMAL SPEED) |
| "third" |
| (NORMAL SPEED) |
| thứ ba |
| (SLOW) |
| thứ ba |
| (NORMAL SPEED) |
| "third" |
| (NORMAL SPEED) |
| Hoá đơn thẻ tín dụng của tôi đến hạn vào ngày thứ ba hàng tháng. |
| (NORMAL SPEED) |
| "My credit card bill is due on the third of every month." |
| (SLOW) |
| Hoá đơn thẻ tín dụng của tôi đến hạn vào ngày thứ ba hàng tháng. |
| 8. |
| (NORMAL SPEED) |
| xà phòng |
| (NORMAL SPEED) |
| "soap" |
| (NORMAL SPEED) |
| xà phòng |
| (SLOW) |
| xà phòng |
| (NORMAL SPEED) |
| "soap" |
| (NORMAL SPEED) |
| Hãy tắm bằng xà phòng và nước hằng ngày. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Bathe with soap and water every day." |
| (SLOW) |
| Hãy tắm bằng xà phòng và nước hằng ngày. |
| 9. |
| (NORMAL SPEED) |
| bàn chải đánh răng |
| (NORMAL SPEED) |
| "toothbrush" |
| (NORMAL SPEED) |
| bàn chải đánh răng |
| (SLOW) |
| bàn chải đánh răng |
| (NORMAL SPEED) |
| "toothbrush" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi quên bàn chải đánh răng. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I forgot my toothbrush." |
| (SLOW) |
| Tôi quên bàn chải đánh răng. |
| 10. |
| (NORMAL SPEED) |
| kem đánh răng |
| (NORMAL SPEED) |
| "toothpaste" |
| (NORMAL SPEED) |
| kem đánh răng |
| (SLOW) |
| kem đánh răng |
| (NORMAL SPEED) |
| "toothpaste" |
| (NORMAL SPEED) |
| Chúng tôi hết kem đánh răng rồi. |
| (NORMAL SPEED) |
| "We're out of toothpaste." |
| (SLOW) |
| Chúng tôi hết kem đánh răng rồi. |
| 11. |
| (NORMAL SPEED) |
| dầu gội |
| (NORMAL SPEED) |
| "shampoo" |
| (NORMAL SPEED) |
| dầu gội |
| (SLOW) |
| dầu gội |
| (NORMAL SPEED) |
| "shampoo" |
| (NORMAL SPEED) |
| Người phụ nữ đang dùng dầu gội để gội đầu. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The woman is washing her hair with shampoo." |
| (SLOW) |
| Người phụ nữ đang dùng dầu gội để gội đầu. |
| 12. |
| (NORMAL SPEED) |
| thông tin |
| (NORMAL SPEED) |
| "information" |
| (NORMAL SPEED) |
| thông tin |
| (SLOW) |
| thông tin |
| (NORMAL SPEED) |
| "information" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi thu thập thông tin từ In-tơ-nét |
| (NORMAL SPEED) |
| "I gather information from the Internet." |
| (SLOW) |
| Tôi thu thập thông tin từ In-tơ-nét |
| 13. |
| (NORMAL SPEED) |
| nông dân |
| (NORMAL SPEED) |
| "farmer" |
| (NORMAL SPEED) |
| nông dân |
| (SLOW) |
| nông dân |
| (NORMAL SPEED) |
| "farmer" |
| (NORMAL SPEED) |
| Người nông dân sờ vào những bông lúa mỳ. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The farmer touches the wheat." |
| (SLOW) |
| Người nông dân sờ vào những bông lúa mỳ. |
| 14. |
| (NORMAL SPEED) |
| thư ký |
| (NORMAL SPEED) |
| "secretary" |
| (NORMAL SPEED) |
| thư ký |
| (SLOW) |
| thư ký |
| (NORMAL SPEED) |
| "secretary" |
| (NORMAL SPEED) |
| Thư ký của tôi làm việc có tổ chức và chu đáo. |
| (NORMAL SPEED) |
| "My secretary is organized and detailed." |
| (SLOW) |
| Thư ký của tôi làm việc có tổ chức và chu đáo. |
| 15. |
| (NORMAL SPEED) |
| nhân viên ngân hàng |
| (NORMAL SPEED) |
| "banker" |
| (NORMAL SPEED) |
| nhân viên ngân hàng |
| (SLOW) |
| nhân viên ngân hàng |
| (NORMAL SPEED) |
| "banker" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi đã phải gặp mười nhân viên ngân hàng trước khi nhận được khoản tiền vay để mua nhà. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I met with 10 bankers before I received a loan to buy a house." |
| (SLOW) |
| Tôi đã phải gặp mười nhân viên ngân hàng trước khi nhận được khoản tiền vay để mua nhà. |
| 16. |
| (NORMAL SPEED) |
| nhà văn |
| (NORMAL SPEED) |
| "writer" |
| (NORMAL SPEED) |
| nhà văn |
| (SLOW) |
| nhà văn |
| (NORMAL SPEED) |
| "writer" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi là nha sĩ nhưng thật sự tôi rất muốn làm nhà văn. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I work as a dentist, but I really want to be a writer." |
| (SLOW) |
| Tôi là nha sĩ nhưng thật sự tôi rất muốn làm nhà văn. |
| 17. |
| (NORMAL SPEED) |
| cố gắng |
| (NORMAL SPEED) |
| "try" |
| (NORMAL SPEED) |
| cố gắng |
| (SLOW) |
| cố gắng |
| (NORMAL SPEED) |
| "try" |
| (NORMAL SPEED) |
| Cố gắng nhớ xem bạn đã ở đâu vào tối Chủ Nhật vừa rồi. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Try to remember where you were last Sunday night." |
| (SLOW) |
| Cố gắng nhớ xem bạn đã ở đâu vào tối Chủ Nhật vừa rồi. |
| 18. |
| (NORMAL SPEED) |
| đo đạc |
| (NORMAL SPEED) |
| "measure" |
| (NORMAL SPEED) |
| đo đạc |
| (SLOW) |
| đo đạc |
| (NORMAL SPEED) |
| "measure" |
| (NORMAL SPEED) |
| Đo đạc khoảng cách giữa các đường kẻ bằng thước kẻ. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Measure the spaces between the lines with a ruler." |
| (SLOW) |
| Đo đạc khoảng cách giữa các đường kẻ bằng thước kẻ. |
| 19. |
| (NORMAL SPEED) |
| tiếp tục |
| (NORMAL SPEED) |
| "keep" |
| (NORMAL SPEED) |
| tiếp tục |
| (SLOW) |
| tiếp tục |
| (NORMAL SPEED) |
| "keep" |
| (NORMAL SPEED) |
| Thật là không dễ dàng để tiếp tục ra những ý tưởng mới. |
| (NORMAL SPEED) |
| "It's not so easy to keep creating new ideas." |
| (SLOW) |
| Thật là không dễ dàng để tiếp tục ra những ý tưởng mới. |
| 20. |
| (NORMAL SPEED) |
| đợi |
| (NORMAL SPEED) |
| "wait" |
| (NORMAL SPEED) |
| đợi |
| (SLOW) |
| đợi |
| (NORMAL SPEED) |
| "wait" |
| (NORMAL SPEED) |
| Đợi một chút! |
| (NORMAL SPEED) |
| "Wait a minute!" |
| (SLOW) |
| Đợi một chút! |
| Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
| See you next time! |
| Tạm biệt! |
Comments
Hide