| In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
| Hi everybody, my name is Linh. |
| Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
| This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
| Ok! Let's get started! First is… |
| 1. |
| (NORMAL SPEED) |
| đánh |
| (NORMAL SPEED) |
| "brush" |
| (NORMAL SPEED) |
| đánh |
| (SLOW) |
| đánh |
| (NORMAL SPEED) |
| "brush" |
| (NORMAL SPEED) |
| Người phụ nữ đang đánh răng. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The woman is brushing her teeth." |
| (SLOW) |
| Người phụ nữ đang đánh răng. |
| 2. |
| (NORMAL SPEED) |
| tắm |
| (NORMAL SPEED) |
| "shower" |
| (NORMAL SPEED) |
| tắm |
| (SLOW) |
| tắm |
| (NORMAL SPEED) |
| "shower" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi tắm vào buổi sáng còn chồng tôi tắm vào buổi tối. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I shower in the morning, and my husband showers at night." |
| (SLOW) |
| Tôi tắm vào buổi sáng còn chồng tôi tắm vào buổi tối. |
| 3. |
| (NORMAL SPEED) |
| rửa |
| (NORMAL SPEED) |
| "wash" |
| (NORMAL SPEED) |
| rửa |
| (SLOW) |
| rửa |
| (NORMAL SPEED) |
| "wash" |
| (NORMAL SPEED) |
| Hãy rửa tay trước khi ăn tối. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Wash your hands before dinner." |
| (SLOW) |
| Hãy rửa tay trước khi ăn tối. |
| 4. |
| (NORMAL SPEED) |
| rời khỏi |
| (NORMAL SPEED) |
| "leave" |
| (NORMAL SPEED) |
| rời khỏi |
| (SLOW) |
| rời khỏi |
| (NORMAL SPEED) |
| "leave" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi sẽ rời khỏi công ty sau 30 phút nữa. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I will leave the company in the next 30 minutes." |
| (SLOW) |
| Tôi sẽ rời khỏi công ty sau 30 phút nữa. |
| 5. |
| (NORMAL SPEED) |
| séc |
| (NORMAL SPEED) |
| "check" |
| (NORMAL SPEED) |
| séc |
| (SLOW) |
| séc |
| (NORMAL SPEED) |
| "check" |
| (NORMAL SPEED) |
| Vui lòng cho tôi lấy séc được không? |
| (NORMAL SPEED) |
| "Could I get the check, please?" |
| (SLOW) |
| Vui lòng cho tôi lấy séc được không? |
| 6. |
| (NORMAL SPEED) |
| sáu mươi sáu |
| (NORMAL SPEED) |
| "sixty-six" |
| (NORMAL SPEED) |
| sáu mươi sáu |
| (SLOW) |
| sáu mươi sáu |
| (NORMAL SPEED) |
| "sixty-six" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi đã chaỵ bộ hết sáu mươi sáu phút. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I ran for sixty-six minutes." |
| (SLOW) |
| Tôi đã chaỵ bộ hết sáu mươi sáu phút. |
| 7. |
| (NORMAL SPEED) |
| bảy mươi bảy |
| (NORMAL SPEED) |
| "seventy-seven" |
| (NORMAL SPEED) |
| bảy mươi bảy |
| (SLOW) |
| bảy mươi bảy |
| (NORMAL SPEED) |
| "seventy-seven" |
| (NORMAL SPEED) |
| Số nhà anh ta là bảy mươi bảy. |
| (NORMAL SPEED) |
| "His door number is seventy-seven." |
| (SLOW) |
| Số nhà anh ta là bảy mươi bảy. |
| 8. |
| (NORMAL SPEED) |
| tám mươi tám |
| (NORMAL SPEED) |
| "eighty-eight" |
| (NORMAL SPEED) |
| tám mươi tám |
| (SLOW) |
| tám mươi tám |
| (NORMAL SPEED) |
| "eighty-eight" |
| (NORMAL SPEED) |
| Công ty có tám mươi tám nhân viên. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The company has eighty-eight employees." |
| (SLOW) |
| Công ty có tám mươi tám nhân viên. |
| 9. |
| (NORMAL SPEED) |
| chín mươi chín |
| (NORMAL SPEED) |
| "ninety-nine" |
| (NORMAL SPEED) |
| chín mươi chín |
| (SLOW) |
| chín mươi chín |
| (NORMAL SPEED) |
| "ninety-nine" |
| (NORMAL SPEED) |
| số chín mươi chín |
| (NORMAL SPEED) |
| "number ninety-nine" |
| (SLOW) |
| số chín mươi chín |
| 10. |
| (NORMAL SPEED) |
| một trăm |
| (NORMAL SPEED) |
| "one hundred" |
| (NORMAL SPEED) |
| một trăm |
| (SLOW) |
| một trăm |
| (NORMAL SPEED) |
| "one hundred" |
| (NORMAL SPEED) |
| Ông ấy đã sống một trăm năm. |
| (NORMAL SPEED) |
| "He has lived one hundred years." |
| (SLOW) |
| Ông ấy đã sống một trăm năm. |
| 11. |
| (NORMAL SPEED) |
| phòng khách |
| (NORMAL SPEED) |
| "living room" |
| (NORMAL SPEED) |
| phòng khách |
| (SLOW) |
| phòng khách |
| (NORMAL SPEED) |
| "living room" |
| (NORMAL SPEED) |
| Một phòng khách rộng có thể được sử dụng cho các hoạt động chung của gia đình. |
| (NORMAL SPEED) |
| "A wide living room can be used for family activities." |
| (SLOW) |
| Một phòng khách rộng có thể được sử dụng cho các hoạt động chung của gia đình. |
| 12. |
| (NORMAL SPEED) |
| phòng ăn |
| (NORMAL SPEED) |
| "dining room" |
| (NORMAL SPEED) |
| phòng ăn |
| (SLOW) |
| phòng ăn |
| (NORMAL SPEED) |
| "dining room" |
| (NORMAL SPEED) |
| Phòng ăn nằm gần bếp. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The dining room is next to the kitchen." |
| (SLOW) |
| Phòng ăn nằm gần bếp. |
| 13. |
| (NORMAL SPEED) |
| hành lang |
| (NORMAL SPEED) |
| "hallway" |
| (NORMAL SPEED) |
| hành lang |
| (SLOW) |
| hành lang |
| (NORMAL SPEED) |
| "hallway" |
| (NORMAL SPEED) |
| Đừng có chạỵ ngoài hành lang. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Don’t run in the hallways." |
| (SLOW) |
| Đừng có chạỵ ngoài hành lang. |
| 14. |
| (NORMAL SPEED) |
| căn hộ |
| (NORMAL SPEED) |
| "apartment" |
| (NORMAL SPEED) |
| căn hộ |
| (SLOW) |
| căn hộ |
| (NORMAL SPEED) |
| "apartment" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tiền thuê căn hộ là bao nhiêu? |
| (NORMAL SPEED) |
| "How much is the rent for the apartment?" |
| (SLOW) |
| Tiền thuê căn hộ là bao nhiêu? |
| 15. |
| (NORMAL SPEED) |
| nhà |
| (NORMAL SPEED) |
| "house" |
| (NORMAL SPEED) |
| nhà |
| (SLOW) |
| nhà |
| (NORMAL SPEED) |
| "house" |
| (NORMAL SPEED) |
| Ngôi nhà ở đâu? |
| (NORMAL SPEED) |
| "Where is the house?" |
| (SLOW) |
| Ngôi nhà ở đâu? |
| 16. |
| (NORMAL SPEED) |
| thể dục |
| (NORMAL SPEED) |
| "exercise" |
| (NORMAL SPEED) |
| thể dục |
| (SLOW) |
| thể dục |
| (NORMAL SPEED) |
| "exercise" |
| (NORMAL SPEED) |
| Bơi lội là môn thể dục tốt nhất. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Swimming is the best exercise." |
| (SLOW) |
| Bơi lội là môn thể dục tốt nhất. |
| 17. |
| (NORMAL SPEED) |
| mở |
| (NORMAL SPEED) |
| "open" |
| (NORMAL SPEED) |
| mở |
| (SLOW) |
| mở |
| (NORMAL SPEED) |
| "open" |
| (NORMAL SPEED) |
| Xin mở cái cửa này ra. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Please open this door." |
| (SLOW) |
| Xin mở cái cửa này ra. |
| 18. |
| (NORMAL SPEED) |
| nghe |
| (NORMAL SPEED) |
| "listen" |
| (NORMAL SPEED) |
| nghe |
| (SLOW) |
| nghe |
| (NORMAL SPEED) |
| "listen" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi đang nghe nhạc |
| (NORMAL SPEED) |
| "I’m listening to music." |
| (SLOW) |
| Tôi đang nghe nhạc |
| 19. |
| (NORMAL SPEED) |
| sinh nhật |
| (NORMAL SPEED) |
| "birthday" |
| (NORMAL SPEED) |
| sinh nhật |
| (SLOW) |
| sinh nhật |
| (NORMAL SPEED) |
| "birthday" |
| (NORMAL SPEED) |
| Sinh nhật của bạn là khi nào? |
| (NORMAL SPEED) |
| "When is your birthday?" |
| (SLOW) |
| Sinh nhật của bạn là khi nào? |
| 20. |
| (NORMAL SPEED) |
| nghỉ hưu |
| (NORMAL SPEED) |
| "retire" |
| (NORMAL SPEED) |
| nghỉ hưu |
| (SLOW) |
| nghỉ hưu |
| (NORMAL SPEED) |
| "retire" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi hy vọng sẽ nghỉ hưu khỏi công ty sau ba mươi năm nữa. |
| (NORMAL SPEED) |
| "In thirty years, I hope to retire from the company." |
| (SLOW) |
| Tôi hy vọng sẽ nghỉ hưu khỏi công ty sau ba mươi năm nữa. |
| Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
| See you next time! |
| Tạm biệt! |
Comments
Hide