| In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
| Hi everybody, my name is Linh. |
| Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
| This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
| Ok! Let's get started! First is… |
| 1. |
| (NORMAL SPEED) |
| cà vạt |
| (NORMAL SPEED) |
| "necktie" |
| (NORMAL SPEED) |
| cà vạt |
| (SLOW) |
| cà vạt |
| (NORMAL SPEED) |
| "necktie" |
| (NORMAL SPEED) |
| Người đàn ông đang thắt cà vạt có sọc. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The man is tying a striped necktie." |
| (SLOW) |
| Người đàn ông đang thắt cà vạt có sọc. |
| 2. |
| (NORMAL SPEED) |
| vét |
| (NORMAL SPEED) |
| "suit" |
| (NORMAL SPEED) |
| vét |
| (SLOW) |
| vét |
| (NORMAL SPEED) |
| "suit" |
| (NORMAL SPEED) |
| Đừng bao giờ mặc vét và đi giày thể thao cùng lúc. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Never wear a suit and a pair of sport shoes together." |
| (SLOW) |
| Đừng bao giờ mặc vét và đi giày thể thao cùng lúc. |
| 3. |
| (NORMAL SPEED) |
| giày thể thao |
| (NORMAL SPEED) |
| "sneakers" |
| (NORMAL SPEED) |
| giày thể thao |
| (SLOW) |
| giày thể thao |
| (NORMAL SPEED) |
| "sneakers" |
| (NORMAL SPEED) |
| chạy bộ với giày thể thao |
| (NORMAL SPEED) |
| "run in sneakers" |
| (SLOW) |
| chạy bộ với giày thể thao |
| 4. |
| (NORMAL SPEED) |
| hai mươi mốt |
| (NORMAL SPEED) |
| "twenty-one" |
| (NORMAL SPEED) |
| hai mươi mốt |
| (SLOW) |
| hai mươi mốt |
| (NORMAL SPEED) |
| "twenty-one" |
| (NORMAL SPEED) |
| Toà nhà có hai mươi mốt tầng. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The building has twenty-one stories." |
| (SLOW) |
| Toà nhà có hai mươi mốt tầng. |
| 5. |
| (NORMAL SPEED) |
| hai mươi hai |
| (NORMAL SPEED) |
| "twenty-two" |
| (NORMAL SPEED) |
| hai mươi hai |
| (SLOW) |
| hai mươi hai |
| (NORMAL SPEED) |
| "twenty-two" |
| (NORMAL SPEED) |
| Con số yêu thích của cô ấy là hai mươi hai. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Twenty-two is her favorite number." |
| (SLOW) |
| Con số yêu thích của cô ấy là hai mươi hai. |
| 6. |
| (NORMAL SPEED) |
| ba mươi ba |
| (NORMAL SPEED) |
| "thirty-three" |
| (NORMAL SPEED) |
| ba mươi ba |
| (SLOW) |
| ba mươi ba |
| (NORMAL SPEED) |
| "thirty-three" |
| (NORMAL SPEED) |
| Cuốn sách này có ba mươi ba trang. |
| (NORMAL SPEED) |
| "This book has thirty-three pages." |
| (SLOW) |
| Cuốn sách này có ba mươi ba trang. |
| 7. |
| (NORMAL SPEED) |
| bốn mươi bốn |
| (NORMAL SPEED) |
| "forty-four" |
| (NORMAL SPEED) |
| bốn mươi bốn |
| (SLOW) |
| bốn mươi bốn |
| (NORMAL SPEED) |
| "forty-four" |
| (NORMAL SPEED) |
| Bốn mươi bốn là mã điện thoại quốc tế của Vương Quốc Anh. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Forty-four is the international country code for calls to the United Kingdom." |
| (SLOW) |
| Bốn mươi bốn là mã điện thoại quốc tế của Vương Quốc Anh. |
| 8. |
| (NORMAL SPEED) |
| năm mươi lăm |
| (NORMAL SPEED) |
| "fifty-five" |
| (NORMAL SPEED) |
| năm mươi lăm |
| (SLOW) |
| năm mươi lăm |
| (NORMAL SPEED) |
| "fifty-five" |
| (NORMAL SPEED) |
| Năm mươi lăm xăng-ti-mét tương đương với hai mươi mốt phẩy sáu mươi lăm inh. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Fifty five centimeters is equal to 21.65 inches." |
| (SLOW) |
| Năm mươi lăm xăng-ti-mét tương đương với hai mươi mốt phẩy sáu mươi lăm inh. |
| 9. |
| (NORMAL SPEED) |
| sinh viên |
| (NORMAL SPEED) |
| "student" |
| (NORMAL SPEED) |
| sinh viên |
| (SLOW) |
| sinh viên |
| (NORMAL SPEED) |
| "student" |
| (NORMAL SPEED) |
| Cô ấy là sinh viên đại học. |
| (NORMAL SPEED) |
| "She is a university student." |
| (SLOW) |
| Cô ấy là sinh viên đại học. |
| 10. |
| (NORMAL SPEED) |
| xem |
| (NORMAL SPEED) |
| "watch" |
| (NORMAL SPEED) |
| xem |
| (SLOW) |
| xem |
| (NORMAL SPEED) |
| "watch" |
| (NORMAL SPEED) |
| Sau khi xem tivi, tôi đi ngủ ngay. |
| (NORMAL SPEED) |
| "After watching TV, I go to bed immediately." |
| (SLOW) |
| Sau khi xem tivi, tôi đi ngủ ngay. |
| 11. |
| (NORMAL SPEED) |
| phòng học |
| (NORMAL SPEED) |
| "classroom" |
| (NORMAL SPEED) |
| phòng học |
| (SLOW) |
| phòng học |
| (NORMAL SPEED) |
| "classroom" |
| (NORMAL SPEED) |
| Chỉ có một mình cô ấy trong phòng học. |
| (NORMAL SPEED) |
| "She was alone in the classroom." |
| (SLOW) |
| Chỉ có một mình cô ấy trong phòng học. |
| 12. |
| (NORMAL SPEED) |
| trường học |
| (NORMAL SPEED) |
| "school" |
| (NORMAL SPEED) |
| trường học |
| (SLOW) |
| trường học |
| (NORMAL SPEED) |
| "school" |
| (NORMAL SPEED) |
| Đừng hút thuốc trong trường học. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Don’t smoke in school." |
| (SLOW) |
| Đừng hút thuốc trong trường học. |
| 13. |
| (NORMAL SPEED) |
| ghế |
| (NORMAL SPEED) |
| "chair" |
| (NORMAL SPEED) |
| ghế |
| (SLOW) |
| ghế |
| (NORMAL SPEED) |
| "chair" |
| (NORMAL SPEED) |
| Tôi mua một cái gối tựa lưng cho cái ghế ở trường của tôi. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I bought a cushion for my school chair." |
| (SLOW) |
| Tôi mua một cái gối tựa lưng cho cái ghế ở trường của tôi. |
| 14. |
| (NORMAL SPEED) |
| bàn học |
| (NORMAL SPEED) |
| "school desk" |
| (NORMAL SPEED) |
| bàn học |
| (SLOW) |
| bàn học |
| (NORMAL SPEED) |
| "school desk" |
| (NORMAL SPEED) |
| Cái ghế gắn liền với bàn học. |
| (NORMAL SPEED) |
| "The chair is attached to the school desk." |
| (SLOW) |
| Cái ghế gắn liền với bàn học. |
| 15. |
| (NORMAL SPEED) |
| lướt web |
| (NORMAL SPEED) |
| "surf the internet" |
| (NORMAL SPEED) |
| lướt web |
| (SLOW) |
| lướt web |
| (NORMAL SPEED) |
| "surf the internet" |
| (NORMAL SPEED) |
| Mỗi tối trước khi đi ngủ tôi đều lướt web. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I surf the internet every night before bed." |
| (SLOW) |
| Mỗi tối trước khi đi ngủ tôi đều lướt web. |
| 16. |
| (NORMAL SPEED) |
| phía bắc |
| (NORMAL SPEED) |
| "north" |
| (NORMAL SPEED) |
| phía bắc |
| (SLOW) |
| phía bắc |
| (NORMAL SPEED) |
| "north" |
| (NORMAL SPEED) |
| La bàn luôn chỉ về phía bắc. |
| (NORMAL SPEED) |
| "A compass always points north." |
| (SLOW) |
| La bàn luôn chỉ về phía bắc. |
| 17. |
| (NORMAL SPEED) |
| trả lại |
| (NORMAL SPEED) |
| "return" |
| (NORMAL SPEED) |
| trả lại |
| (SLOW) |
| trả lại |
| (NORMAL SPEED) |
| "return" |
| (NORMAL SPEED) |
| Khi nào thì tôi phải trả lại nó? |
| (NORMAL SPEED) |
| "When must I return it?" |
| (SLOW) |
| Khi nào thì tôi phải trả lại nó? |
| 18. |
| (NORMAL SPEED) |
| tắm |
| (NORMAL SPEED) |
| "bathe" |
| (NORMAL SPEED) |
| tắm |
| (SLOW) |
| tắm |
| (NORMAL SPEED) |
| "bathe" |
| (NORMAL SPEED) |
| Hãy tắm bằng xà phòng và nước hằng ngày. |
| (NORMAL SPEED) |
| "Bathe with soap and water every day." |
| (SLOW) |
| Hãy tắm bằng xà phòng và nước hằng ngày. |
| 19. |
| (NORMAL SPEED) |
| ngủ |
| (NORMAL SPEED) |
| "sleep" |
| (NORMAL SPEED) |
| ngủ |
| (SLOW) |
| ngủ |
| (NORMAL SPEED) |
| "sleep" |
| (NORMAL SPEED) |
| Hôm nay tôi muốn đi ngủ sớm. |
| (NORMAL SPEED) |
| "I want to go to sleep early today." |
| (SLOW) |
| Hôm nay tôi muốn đi ngủ sớm. |
| 20. |
| (NORMAL SPEED) |
| phía nam |
| (NORMAL SPEED) |
| "south" |
| (NORMAL SPEED) |
| phía nam |
| (SLOW) |
| phía nam |
| (NORMAL SPEED) |
| "south" |
| (NORMAL SPEED) |
| Mê hi cô nằm ở phía nam nước Mỹ. |
| (NORMAL SPEED) |
| "To the south of the United States is the country of Mexico." |
| (SLOW) |
| Mê hi cô nằm ở phía nam nước Mỹ. |
| Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
| See you next time! |
| Tạm biệt! |
Comments
Hide