Lesson Transcript
| How to pronounce |
| these 10 hobbies |
| in Vietnamese. |
| đánh cá |
| đánh bài |
| Karaoke |
| trượt máng nước |
| Spa |
| nhảy dây |
| trượt cỏ |
| đi xem phim |
| đi uống cà phê với bạn bè |
| đọc truỵện tranh |
| Let's review, |
| Guess the pronunciation |
| of these hobbies |
| in Vietnamese. |
| đánh cá |
| đánh bài |
| Karaoke |
| trượt máng nước |
| Spa |
| nhảy dây |
| trượt cỏ |
| đi xem phim |
| đi uống cà phê với bạn bè |
| đọc truỵện tranh |
| Don't forget to click the link |
| in the bio to learn Vietnamese |
| faster with free Pdf lessons. |
Comments
Hide